Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原頼平
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
平原 へいげん
bình nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
姫萩 ひめはぎ ヒメハギ
Polygala japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae)