Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩山新田干拓
干拓 かんたく
sự khai hoang; sự khai khẩn; sự cải tạo (đất); khai hoang; khai khẩn; khai phá; khai thác
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山萩 やまはぎ ヤマハギ
loài cây bụi thuộc họ Đậu
干拓地 かんたくち
đất cải tạo (từ biển)
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo