Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
欽慕 きんぼ
sự tôn thờ; tôn kính; sự hâm mộ
一本 いっぽん
một đòn
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết