Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬古焼
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn