Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬田久子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa