落し主
おとしぬし「LẠC CHỦ」
Người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc

落し主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落し主
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
堕落坊主 だらくぼうず
thầy tu bội tín