Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち葉 おちば らくよう
lá rụng
色落ち いろおち
sự bay màu, sự phai màu
朽ち葉色 くちばいろ くちはいろ
nhuốm vàng - màu nâu
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
落ち葉する おちば
rụng lá
濡れ落ち葉 ぬれおちば
lá rơi bị ướt
落ち葉焚き おちばたき
đốt lá rụng, đốt lá mùa thu