Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落葉状 らくようじょう
thân lá
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng
落葉剤 らくようざい
chất làm rụng lá
落葉樹 らくようじゅ
cây rụng lá
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
落葉低木 らくようていぼく
cây bụi rụng lá
散る落葉 ちるおちば
lá rụng.
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ