落ち葉する
おちば
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rụng lá
落
ち
葉
した
木
Cây rụng lá .

Bảng chia động từ của 落ち葉する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ち葉する/おちばする |
Quá khứ (た) | 落ち葉した |
Phủ định (未然) | 落ち葉しない |
Lịch sự (丁寧) | 落ち葉します |
te (て) | 落ち葉して |
Khả năng (可能) | 落ち葉できる |
Thụ động (受身) | 落ち葉される |
Sai khiến (使役) | 落ち葉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ち葉すられる |
Điều kiện (条件) | 落ち葉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ち葉しろ |
Ý chí (意向) | 落ち葉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ち葉するな |