落としどころ
おとしどころ
☆ Danh từ
Điểm chung, điểm thoả hiệp

落としどころ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落としどころ
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
こけら落とし こけらおとし
opening of a new theater (theatre)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
nơi dành cho; thời gian cho; mức độ của
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
こき落とす こきおとす
to thresh