Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落下傘 らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
落下傘兵 らっかさんへい
lính nhảy dù.
落下傘軍隊 らっかさんぐんたい
quân nhảy dù.
落下傘候補 らっかさんこうほ
người được bổ nhiệm của đảng trong một khu vực bầu cử an toàn
落下傘部隊 らっかさんぶたい
ナース靴下 ナースくつした
vớ y tá
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng
ナース
y tá; điều dưỡng.