Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落合正幸
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
正反合 せいはんごう
(trong triết học) luận án - sự trái ngược - sự tổng hợp
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.