Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
正反合 せいはんごう
(trong triết học) luận án - sự trái ngược - sự tổng hợp
幸福な会合 こうふくなかいごう
hạnh ngộ.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm