落地
らくち おろち「LẠC ĐỊA」
☆ Danh từ
Rơi xuống đất

落地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落地
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.