落ち札
おちふだ「LẠC TRÁT」
☆ Danh từ
Vé số trúng thưởng

落ち札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ち札
落札 らくさつ
sự trúng thầu
落札者 らくさつしゃ
người đấu giá thành công, người trả giá thành công
落札値 らくさつね らくさつち
giá trị gói thầu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落札する らくさつ
trúng thầu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)