Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落札者
らくさつしゃ
người đấu giá thành công, người trả giá thành công
落札 らくさつ
sự trúng thầu
落ち札 おちふだ
vé số trúng thưởng
落札値 らくさつね らくさつち
giá trị gói thầu
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu
落札する らくさつ
trúng thầu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落後者 らくごしゃ
người không đi theo hàng lối; dropout; sự thất bại
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
「LẠC TRÁT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích