落球式
らっきゅうしき「LẠC CẦU THỨC」
☆ Danh từ
Dạng cầu rơi
落球式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落球式
落球 らっきゅう
sự lóng ngóng, sự vụng về
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
始球式 しきゅうしき
(bóng chày) nghi lễ mở đầu mùa bóng
落成式 らくせいしき
lễ khánh thành (một tòa nhà, công trình...)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
軟式庭球 なんしきていきゅう
Môn quần vợt bóng mềm.