落成式
らくせいしき「LẠC THÀNH THỨC」
☆ Danh từ
Lễ khánh thành (một tòa nhà, công trình...)

落成式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落成式
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
落成 らくせい
sự xây xong, sự hoàn thành
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落成祝 らくせいいわい
lễ khánh thành
落球式 らっきゅうしき
dạng cầu rơi
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成年式 せいねんしき
đến - (của) - già đi lễ kỷ niệm