落石
らくせき「LẠC THẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rơi đá từ trên núi xuống; đá rơi từ trên núi xuống

Bảng chia động từ của 落石
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落石する/らくせきする |
Quá khứ (た) | 落石した |
Phủ định (未然) | 落石しない |
Lịch sự (丁寧) | 落石します |
te (て) | 落石して |
Khả năng (可能) | 落石できる |
Thụ động (受身) | 落石される |
Sai khiến (使役) | 落石させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落石すられる |
Điều kiện (条件) | 落石すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落石しろ |
Ý chí (意向) | 落石しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落石するな |
落石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落石
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
雨落ち石 あまおちいし
đầu giọt chảy, viên đá được đặt dưới mái hiên để ngăn nền đất bị sụt lún do những hạt mưa
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
落 おち
rơi, rớt, rụng