Các từ liên quan tới 落穂拾い (絵画)
落ち穂拾い おちぼひろい
hành động (của) việc nhặt lên gieo trồng trái sau gặt hái; đặt tên (của) việc vẽ gần cây kê
落穂 おちぼ
lúa mót được
絵画 かいが
bức tranh
落ち穂 おちぼ
bông [lúa] rơi rớt xuống sau khi thu hoạch
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画界 かいがかい
giới hội họa
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.