Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落第 らくだい
sự trượt; sự thi trượt
落第点 らくだいてん
điểm liệt
落第生 らくだいせい
sinh viên thi rớt
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落第する らくだい
trượt thi; thi trượt
けれど
nhưng; tuy nhiên
けたはずれ
không thể tin được, lạ thường