Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落第騎士の英雄譚
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
騎士 きし
hiệp sĩ
英雄 えいゆう
anh hùng
騎士道 きしどう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
白馬の騎士 はくばのきし
hiệp sĩ cưỡi ngựa trắng
落第 らくだい
sự trượt; sự thi trượt
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng