落羽松
らくうしょう「LẠC VŨ TÙNG」
☆ Danh từ
Taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)

落羽松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落羽松
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
松 まつ マツ
cây thông.
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
落 おち
rơi, rớt, rụng
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)