Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落語小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
カメラ小僧 カメラこぞう
nhiếp ảnh gia nghiệp dư
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm
小僧っ子 こぞっこ
người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm
悪戯小僧 いたずらこぞう あくぎこぞう
cậu bé tác hại