Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落部駅
部落 ぶらく
bộ lạc
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
部落民 ぶらくみん
burakumin (lit. những người làng)(mà) những con cháu (của) người bị ruồng bỏ phong kiến nhóm lại
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp