部落
ぶらく「BỘ LẠC」
☆ Danh từ
Bộ lạc
アフガン難民
や
小部落
の
住民
たちに
医療
を
行
う
Tiến hành điều trị cho những người tị nạn Afghan và cư dân của các bộ lạc nhỏ.
Thôn xã.

部落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部落
部落民 ぶらくみん
burakumin (lit. những người làng)(mà) những con cháu (của) người bị ruồng bỏ phong kiến nhóm lại
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
被差別部落 ひさべつぶらく
khu vực của burakumin (nhóm người bị ruồng bỏ ở dưới đáy xã hội Nhật Bản)
未解放部落 みかいほうぶらく
burakumin area
被差別部落民 ひさべつぶらくみん
Burakumin - bọn nhà quê (tầng lớp bị coi là “dưới đáy xã hội” ở nước Nhật xưa bao gồm những người làm những công việc bị ghẻ lạnh như mai táng, đồ tể,...)
部落解放運動 ぶらくかいほううんどう
Buraku Liberation League (là một nhóm hoạt động vì quyền của burakumin ở Nhật Bản. Buraku là dân tộc Nhật Bản và là hậu duệ của các cộng đồng bị ruồng bỏ của thời kỳ phong kiến Nhật Bản)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.