Các từ liên quan tới 落陽 (ORANGE RANGEの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
落陽 らくよう
hoàng hôn, mặt trời lặn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落陽現象 らくよーげんしょー
hiện tượng hoàng hôn (bệnh nhãn cầu mắt nhìn xuống dưới, hơi lấp sau mi dưới như mặt trời lặn)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
陽の皮 ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.