陽の皮
ようのかわ ひのかわ「DƯƠNG BÌ」
☆ Danh từ
Bao quy đầu

Từ đồng nghĩa của 陽の皮
noun
陽の皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽の皮
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
陽皮 ようひ ひがわ
bao quy đầu
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
木の皮 きのかわ
vỏ cây.
竹の皮 たけのかわ
cật tre.