Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
落馬 らくば
ngã ngựa
駅馬 えきば
ngựa trạm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
洲鼻 すばな
Cờ lê