Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山 (村山市)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山村 さんそん
làng trong núi
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山の手言葉 やまのてことば
the refined speech of the uptown residents of Tokyo