Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山みどり
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
みつ葉 みつは
cần.
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
山ほど やまほど
rất nhiều
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
山の手言葉 やまのてことば
Phong cách nói chuyện Yamanote (phong cách của tầng lớp thượng lưu hoặc trung lưu thành thị, đặc biệt phổ biến ở các khu vực 山の手 (やまのて - Yamanote) của Tokyo)