Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山友香
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
友達言葉 ともだちことば
lối nói suồng sã; lối nói như với bạn bè
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.