著作
ちょさく「TRỨ TÁC」
Tác giả
著作校正
Sửa bài của tác giả
著作権法
の
抜
け
穴
を
巧
みに
利用
する
Sử dụng những lỗ hổng trong luật về quyền tác giả một cách khéo léo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trước tác.

Từ đồng nghĩa của 著作
noun
Bảng chia động từ của 著作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 著作する/ちょさくする |
Quá khứ (た) | 著作した |
Phủ định (未然) | 著作しない |
Lịch sự (丁寧) | 著作します |
te (て) | 著作して |
Khả năng (可能) | 著作できる |
Thụ động (受身) | 著作される |
Sai khiến (使役) | 著作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 著作すられる |
Điều kiện (条件) | 著作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 著作しろ |
Ý chí (意向) | 著作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 著作するな |
著作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著作
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
著作集 ちょさくしゅう
sự viết, sự viết tay, sự viết lách
著作権 ちょさくけん
Bản quyền.
著作家 ちょさくか
Nhà văn; tác giả.
著作物 ちょさくぶつ
sách; tác phẩm.
著作者 ちょさくしゃ
Nhà văn; tác giả.
著作文体 ちょさくぶんたい
văn phong.