著作集
ちょさくしゅう「TRỨ TÁC TẬP」
☆ Danh từ
Sự viết, sự viết tay, sự viết lách

著作集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著作集
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
著作 ちょさく
tác giả
著作物 ちょさくぶつ
sách; tác phẩm.
著作権 ちょさくけん
Bản quyền.
著作者 ちょさくしゃ
Nhà văn; tác giả.
著作家 ちょさくか
Nhà văn; tác giả.
著作文体 ちょさくぶんたい
văn phong.