著作文体
ちょさくぶんたい「TRỨ TÁC VĂN THỂ」
Văn phong.

著作文体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著作文体
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
著作 ちょさく
tác giả
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
著作集 ちょさくしゅう
sự viết, sự viết tay, sự viết lách
著作権 ちょさくけん
Bản quyền.
著作家 ちょさくか
Nhà văn; tác giả.