著明
ちょめい「TRỨ MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự rõ ràng; sự sáng sủa.

著明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường
大著 たいちょ
kiệt tác, tác phẩm lớn