著莪
しゃが シャガ「TRỨ」
☆ Danh từ
Đuôi diều, lưỡi đòng

著莪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著莪
姫著莪 ひめしゃが ヒメシャガ
Iris gracilipes (một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ)
菁莪 せいが
nuôi thần đồng, dưỡng người tài
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường
大著 たいちょ
kiệt tác, tác phẩm lớn
著作 ちょさく
tác giả