著述業
ちょじゅつぎょう「TRỨ THUẬT NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề viết văn.

著述業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著述業
著述 ちょじゅつ
sự viết văn; tác phẩm văn học
著述家 ちょじゅつか
nhà văn.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet