Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛家
定家葛 ていかかずら テイカカズラ
Trachelospermum asiaticum (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt