定家葛
ていかかずら テイカカズラ「ĐỊNH GIA」
☆ Danh từ
Trachelospermum asiaticum (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)

定家葛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定家葛
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.