Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛従周
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
医療周辺従事者 いりょうしゅうへんじゅうじしゃ
nhân viên liên quan ngành y tế
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
葛根 かっこん
củ sắn dây
実葛 さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)