Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雷火 らいか
chớp điện; hỏa hoạn do sét đánh gây ra
雷神 らいじん
thần sấm, thần sét, thiên lôi
火山雷 かざんらい かざんかみなり
cơn mưa giông có sấm sét núi lửa
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
火木 かもく ひき
những ngày thứ ba và những thứ năm
神社 じんじゃ
đền
神火 しんか
thần thánh cháy
神木 しんぼく かんき かむき かみき
cái cây thần thánh