Các từ liên quan tới 葛飾にバッタを見た
バッタ batta
con châu chấu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
バッタ物 バッタもの
hàng nhái, không có giấy phép hoặc hàng giả
バッタ類 バッタるい
loài châu chấu
バッタ目 バッタもく ばったもく
bộ Cánh thẳng (là một bộ côn trùng với biến thái không hoàn toàn, bao gồm các loài châu chấu, cào cào, dế và muỗm)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.