バッタ目
バッタもく ばったもく「MỤC」
☆ Danh từ
Bộ Cánh thẳng (là một bộ côn trùng với biến thái không hoàn toàn, bao gồm các loài châu chấu, cào cào, dế và muỗm)

バッタ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バッタ目
バッタ batta
con châu chấu
バッタ物 バッタもの
hàng nhái, không có giấy phép hoặc hàng giả
バッタ類 バッタるい
loài châu chấu
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).