Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
水嵩 みずかさ
thể tích (của) nước
値嵩 ねがさ
Đắt.
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)