Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛飾雷周
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
葛根 かっこん
củ sắn dây
実葛 さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)