Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
骨董 こっとう
đồ cổ
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ
骨董市 こっとういち
chợ đồ cũ
骨董品 こっとうひん
vật hiếm có, của quý, đồ cổ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu