葦原雀
よしわらすずめ「NGUYÊN TƯỚC」
☆ Danh từ
Chim chích sậy
Người nói nhiều, ồn ào

葦原雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葦原雀
葦原 あしはら あしわら よしわら ヨシわら アシはら アシわら
lau sậy
葦原中国 あしはらのなかつくに
Asvùng đất nằm giữa Takamagahara và Yomi, tức trấn giữa thiên giới và âm phủ) - tên gọi của Nhật Bản ngày xưa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
葦 あし よし
cây lau, sậy
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)