Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葦屋浦の戦い
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
壇ノ浦の戦 だんのうらのたたかい
trận chiến Dan-no-ura
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
壇ノ浦の合戦 だんのうらのかっせん
trận chiến Dan-no-ura
葦の髄 あしのずい
ruột cây lau