葦の髄
あしのずい「TỦY」
Ruột cây lau

葦の髄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葦の髄
葦の髄から天井のぞく よしのずいからてんじょうのぞく
nhìn lên trần nhà qua ống cây sậy; ếch ngồi đáy giếng (thành ngữ chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp)
葦の髄から天井を覗く よしのずいからてんじょうをのぞく
có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ, nhìn lên trần nhà qua cây sậy
葦 あし よし
cây lau, sậy
髄 ずい
tủy (xương tủy)
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦手 あしで
bức tranh mô tả lau sậy xung quanh nước với đá, cỏ hoặc chim được tạo bằng các ký tự (thời Heian)
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy