Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葦書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
葦 あし よし
cây lau, sậy
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦辺 あしべ
lau sậy
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
葦登 よしのぼり ヨシノボリ
Cá nước ngọt thuộc họ gobiidae